0917.744.144

Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh HIKVISON IDS-7204HQHI-M1/S

Gọi mua 0917744144

VÌ SAO NÊN CHỌN KAMERA ?

Đầu ghi HIKVISION IDS-7204HQHI-M1/S – với công nghệ thông minh dựa trên thuật toán Deep learning giúp cải thiện độ chính xác cho các tính năng phân tích hình ảnh VCA. Dòng sản phẩm Turbo HD 5.0 sẽ mang lại trải nghiệm tuyệt vời với những công nghệ thông minh trên nền tảng Analog.

Thông số kỹ thuật đầu ghi HD-TVI IDS-7204HQHI-M1/S

Đầu ghi hình HD-TVI 4 kênh.

– Chuẩn nén H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264.

– Có 4 cổng video.

– Đầu ghi HD-TVI IDS-7204HQHI-M1/S tương thích với 4 dạng tín hiệu HDTVI/ HDCVI/ AHD/ CVBS.

– 1 ngõ vào âm thanh, hỗ trợ 2/4/8 camera IP (tối đa lên đến 6/12/24 camera IP khi TẮT tất cả các kênh analog).

– Đầu ghi HIKVISION IDS-7204HQHI-M1/S còn hỗ trợ 2/4 kênh lọc báo động giả – phân biệt người, phương tiện với các báo động giả khác ở chế độ phát hiện chuyển động.

1 cổng VGA/HDMI : 1920×1080, Hỗ trợ 1ngõ ra CVBS.

Độ phân giải : kênh 1 3MP@15fps.

– Kênh 1-4: 1920×1080P @15 fps, 4MP Lite@15fps/ch.

– 1 cổng SATA, dung lượng tối đa lên đến 10TB.

– Vỏ kim loại.

– Nguồn điện 12 VDC/ ≤ 25 W.

Kích thước: 315 × 242 × 45 mm (12.4 × 9.5 × 1.8 inch).

Trọng lượng: ≤ 2 kg (4.4 lb).

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Bảo hành: 24 tháng.

Audio Input

1-ch

Video Compression

H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264

Analog Video Input

4-ch

Supported camera types

HDTVI input:3 MP, 1080p30, 1080p@25 fps, 720p@60 fps, 720p@50 fps, 720p@30 fps, 720p@25 fps Note: The 3 MP signal input is only available for channel 1 of iDS-7204HQHI-M1/S, for channel 1/2 of iDS-7208HQHI-M1/S, and for channel 1/2/3/4 of iDS-7216HQHI-M1/S. AHD input: 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 HDCVI input :1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 CVBS input: PAL/NTSC

IP Video Input

up to 6-ch

Video Input Interface

BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)

IP Video Input Resolution

Up to 6 MP resolution

Audio Compression

G.711u

Audio Input Interface

RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)

CVBS Output

1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480

HDMI/VGA Output

1920 × 1080 / 60 Hz,1280 × 1024 / 60 Hz, 1280 × 720 / 60 Hz, 1024 × 768 / 60 Hz

Recording resolution

When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF

Frame Rate

Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p@15fps; 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)

Stream Type

Video/Video&Audio

Audio Output

1-ch RCA(Linear, 1kΩ)

Synchronous Playback

4-ch

Remote connections

32

Network protocols

TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF

Interface Type

1 SATA Interface

Capacity

Up to 10 TB capacity for each disk

Network Interface

1 RJ45 10M/100M adaptive Ethernet Interface

Serial Interface

1; standard RS-485 serial interface, half-duplex

Power Supply

12 VDC

Consumption

≤ 18 W

Working Temperature

-10 ºC to +55 ºC (+14 ºF to +131 ºF)

Working Humidity

10% to 90%

Dimensions

315 × 242 × 45 mm (12.4 × 9.5 × 1.8 inch)

Weight

≤ 1.16 kg (2.6 lb)

Thông số kỹ thuật