0917.744.144

Camera DS-2CD2121G1-IDW1

Gọi mua 0917744144

VÌ SAO NÊN CHỌN KAMERA ?

Camera HIKVISION DS-2CD2121G1-IDW1 là sản phẩm camera ip lắp trong nhà hoặc ngoài trời đều được, có độ phân giải 2.0 megapixel, chuẩn nén H.265+, cho tầm quan sát xa 30 mét, thiết kế thẩm mỹ, gọn gàng, tinh tế, phù hợp lắp đặt cho các công trình nhà ở, văn phòng, cửa hàng,…

Thông số kỹ thuật camera IP DS-2CD2121G1-IDW1

– Camera IP bán cầu 2MP WIFI, chuẩn nén H.265+.

– Cảm biến 1/2.8″ Progressive Scan CMOS.

– Chuẩn nén H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG.

Độ nhạy sáng Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0 Lux with IR.

– Độ phân giải tối đa (1920×1080)/25fps.

– Ông kính 2.8/4mm.

– Hồng ngoại 30m.

– Tính năng Chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR;3D DNR; ICR; EXIR 2.0.

– Tích hợp mic.

– Tiêu chuẩn IP66.

– Kết nối wifi (W1: dưới 50m ).

– Tính năng Phát hiện chuyển động, Phát hiện video giả mạo.

– Tích hợp thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC tối đa 128GB (đối với mã không có /NF).

– Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect, Hỗ trợ tên miền Cameraddns.

– Nguồn 12V DC.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Bảo hành: 24 tháng.

Image Sensor

1/2.8" Progressive Scan CMOS

Signal System

PAL/NTSC

Min. Illumination

Color: 0.01 Lux @(F1.2; AGC ON), 0.028 Lux @(F2.0; AGC ON)

Shutter time

1/3 s to 1/100,000 s

Slow shutter

Support

Lens

2.8 mm, horizontal FOV: 114°, vertical FOV: 62°, diagonal FOV: 135° 4 mm, horizontal field of view: 86°, vertical FOV: 46°, diagonal FOV: 102°

Lens Mount

M12

Adjustment Range

Pan: 0° to 355°, tilt: 0° to 75°

Day& Night

IR cut filter with auto switch

Wide Dynamic Range

Digital WDR

Digital noise reduction

3D DNR

Video Compression

H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG

Video bit rate

32Kbps~8Mbps

Audio Compression

G.711/G.722.1/G.726/MP2L2/PCM

Audio bit rate

64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-192Kbps(MP2L2)

Max. Image Resolution

1920 x 1080

Frame Rate

50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280×720)

Sub Stream

50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)

Image Enhancement

BLC/3D DNR

Image Settings

Brightness, saturation, contrast, sharpness are adjustable via web browser or client software

ROI

1 fixed region for main stream and sub-stream

Day/Night Switch

Auto/Scheduled/Day/Night

Network Storage

microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR

Alarm Trigger

Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error

Protocols

TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv6, UDP, Bonjour

General Function

One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering

System Compatibility

ONVIF (Profile S, Profile G),ISAPI

Audio

1 Built-in mic, mono sound

Communication Interface

1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface

On-board storage

Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB

Reset Button

Yes

Wireless Standards

IEEE802.11b, 802.11g, 802.11n

Frequency Range

2.412 GHz to 2.4835 GHz

Channel Bandwidth

20/40MHz Support

Modulation Mode

802.11b: CCK, QPSK, BPSK 802.11g/n: OFDM

Security

64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK, WPS

Transmission Rate

11b: 11Mbps 11g: 54Mbps 11n: up to 150Mbps

Wireless Range

50m(depend on environment)

Operating Conditions

-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing)

Power Supply

12 V DC ± 25%

Power Consumption

12 VDC, 0.4 A, Max: 5W

Weather Proof

IP66

IR Range

Up to 30m

Dimensions

Camera: Φ 121.4 mm × 92.2 mm (Φ 4.8" × 3.6") With package: 150 mm × 150 mm × 141 mm (5.9" × 5.9" × 5.6")

Weight

Camera: 465g (1 lb.) With package: 713g (1.6 lb.)

Thông số kỹ thuật