0917.744.144

Camera DS-2CD1201-I5

2.350.000 

Gọi mua 0917744144

VÌ SAO NÊN CHỌN KAMERA ?

Camera IP HIKVISION DS-2CD1201-I5, độ phân giải 1.0 Megapixel, hỗ trợ chuẩn nén H.264&MJPEG, hỗ trợ các tính năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, Chống nhiễu số 3D DNR, BLC.

Camera HIKVISION DS-2CD1201-I5 công nghệ mới, độ phân giải cao HD cho hình ảnh sắc nét cực cao, chất lượng ổn định, quan sát ngày đêm tốt, phù hợp lắp đặt khu vực bên trong tại văn phòng, nhà ở, bệnh viện, cửa hàng, siêu thị, nhà sách, v.v….

camera IP Hikvision DS-2CD1201-I5

Thông số kỹ thuật camera IP DS-2CD1201-I5

Camera IP thân hồng ngoại, lắp đặt ngoài trời.

Cảm biến: 1/4″ Progressive Scan CMOS.

– Độ phân giải 1.0 Megapixel.

Độ phân giải ghi hình: 1280×720:25fps(P)/30fps(N).

– Hỗ trợ chuẩn nén H.264&MJPEG.

– Ống kính 4mm/F2.0 (tùy chọn ống kính khác 6mm).

– Tầm xa hồng ngoại lên tới 50m.

– Cắt lọc hồng ngoại ICR.

– Hỗ trợ các tính năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, Chống nhiễu số 3D DNR, BLC.

– Chuẩn bảo vệ IP66.

Nguồn cấp: DC 12V hoặc PoE (802.3af).

Xuất xứ: Trung Quốc.

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

– Bảo hành: 12 tháng.

– Đã bao gồm chân đế kèm theo.

Image Sensor

1/4’’ Progressive Scan CMOS

Min. Illumination

0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) , 0.028Lux @ (F2.0, AGC ON) , 0 Lux with IR

Shutter Speed

1/3 s ~ 1/100,000 s

Lens

4mm@ F2.0, Angle of view: 73.1° (6/8/12mm optional)

Lens Mount

M12

Day & Night

IR cut filter with auto switch

WDR

Digital WDRVideo Compression

Video Compression

H.264/MJPEG

H.264 Type

Baseline Profile / Main Profile

Video Bit Rate

32 Kbps – 8 Mbps

Max. Resolution

1280 × 720

Frame Rate

50Hz: 25fps(1280 × 720) 60Hz: 30fps (1280 × 720 )

Image Enhancement

BLC/3D DNR

Image Setting

Rotate Mode, Saturation, Brightness, Contrast, Sharpness adjustable by client software or web browser

Alarm Trigger

Motion detection, Dynamic analysis, Tampering alarm, Network disconnect , IP address conflict, Storage exception

Protocols

TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour

Security

Flash-prevention, dual stream, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filtering, anonymous access

Standard

ONVIF, PSIA, CGI, ISAPI

Communication Interface

1 RJ45 10M/100M Ethernet interface

Operating Conditions

-30 °C – 60 °C (-22 °F – 140 °F), Humidity 95% or less (non-condensing)

Power Supply

12V DC±10%, PoE (802.3af) for non”-D”

Power Consumption

I3: 3.5W MAX; I5: 4.5W MAX

Protection Level

IP66

IR Range

50m

Dimensions

147.49×78.2×92.87mm

Weight

350g

Thông số kỹ thuật