0917.744.144

Camera DS-2CD2935FWD-IS

Gọi mua 0917744144

VÌ SAO NÊN CHỌN KAMERA ?

Dòng camera IP HIKVISION DS-2CD2935FWD-IS sử dụng cho mọi môi trường chịu được mưa gió thời tiết khắc nghiệt độ phân giải cao phù hợp với nhu cầu sử dụng cho nhà xưởng, công ty,..v..v…

Thông số kỹ thuật camera IP DS-2CD2935FWD-IS

Cảm biến sử dụng : (CMOS):1/2.8″ Progressive.

Độ phân giải : 2048X1536@25fps/30fps.

– Ống kính Ống kính cố định 1.16mm.

– Chuẩn nén sử dụng H.264+ / H.264 / H.265 / H.265+.

– Nâng cao hình ảnh 3D DNR , IRC , AGC , BLC , 120dB WDR , ROI.

– EXIR Hồng ngoại tầm xa 8m.

– Độ nhạy sáng 0.01 Lux @ ( F1.2,AGC ON ).

– Hỗ trợ PoE Có ( 802.3af ).

– Tốc độ màn trập 1/3s đến 1/100000s.

– Luồng Stream Main Stream , Sub Stream.

Tính năng: Phát hiện xâm nhập , vượt hàng rào ảo.

– Sử dụng tên miền Hik-Connect ( miễn phí ).

– Giao thức hỗ trợ HIKVISION , ONVIF.

– Có Hỗ trợ cổng kết nối âm thanh và báo động.

Kích thước : Φ 119,9 × 41,2 mm.

Cân nặng : 600g.

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Image Sensor

1/2.8" Progressive Scan CMOS

Minimum Illumination

Color: 0.016 Lux @ (F2.2, AGC ON), 0 Lux with IR on

Shutter Speed

1/3 s to 1/100,000 s, support slow shutter

Lens

1.16 mm @ F2.2, horizontal field of view: 180°, vertical field of view: 180°

Lens Mount

M12

Day/Night

IR cult filter with auto switch

DNR

3D DNR

Wide Dynamic Range

120 dB

Video Compression

n Main stream: H.265+ / H.265 / H.264+ / H.264; sub stream: H.265+ / H.265 / H.264+ / H.264 / MJPEG; third stream: H.265+ / H.265 / H.264+ / H.264

H.264 Type

Main Profile / High Profile

H.264+

Support

H.265 Type

Main Profile

H.265+

Support

Video Bit Rate

32 Kbps to 16 Mbps

Audio Compression

G.711 / G.722.1 / G.726 / MP2L2

Audio Bit Rate

64 Kbps(G.711) / 16 Kbps(G.722.1) / 16 Kbps(G.726) / 32-128 Kbps(MP2L2)

Max. Image Resolution

2048 x 1536

Main Stream, Max. Frame Rate

30 fps (2048 × 1536, 1600 × 1200, 1280 × 960)

Sub Stream, Max. Frame Rate

30 fps (352 × 240, 704 × 576)

Image Settings

Saturation, brightness, contrast, and sharpness are adjustable via client software or web browser

Image Enhancement

WDR / 3D DNR / Backlight Compensation / Defog

Day/Night Switch

Auto / Schedule / Triggered by Alarm In

Region of Interest

1 fixed region for each stream supported

Lens Distortion Correction

Supported

Target Cropping

Supported

Mount Type

Support table, wall, and ceiling

Display Mode

Support 14 display modes in total (including display modes of different mount types): Fisheye View, 180 Panorama View, 4PTZ, Fisheye + 3PTZ, 360 Panorama View, 360 Panorama + PTZ, 360 Panorama + 3PTZ, 360 Panorama + 6PTZ, 360 Panorama + 8PTZ, 2PTZ, Fisheye + 8PTZ, Panorama View, Panorama + 3PTZ, Panorama + 8PTZ

Environment Noise Filtering

Supported

Audio I/O

Supported

Sampling Rate

Maximum 48 kHz

Network Storage

NAS (supports NFS, SMB/CIFS)

Alarm Trigger

Video tampering alarm, HDD full, HDD error, network disconnected, IP address conflicted, illegal login

Detection

Motion detection, dynamic analysis, intrusion detection, line crossing detection

Protocols

TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour user authentication, watermark, IP address filtering, anonymous access

Standards

ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), PSIA, CGI, ISAPI

General Function

One-key reset, anti-flicker, password protection, privacy mask, IP Address filtering, heartbeat, watermark

Communication Interface

1 RJ-45 10M/100M Ethernet port

Audio

1 audio input (line in), 1 audio output interface

Alarm

1 alarm input, 1 alarm output (24 VDC, 1 A or 110 VAC, 500 mA, maximum)

Onboard Storage

Built-in microSD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB

Operating Conditions

-14° F to 104° F (-10° C to 40° C), humidity 95% or less (non-condensing)

Power Supply

12 VDC ± 25%, 2 A, 4.8 W, PoE(802.3af 36 to 57 V, class 3), 0.4 to 0.7 A, 6.4 W

IR Range

Up to 30 ft (8 m)

Dimensions

Ø 4.72" x 1.62" (Ø 119.9 x 41.2 mm)

Weight

1.32 lbs (600 g)

Thông số kỹ thuật