0917.744.144

Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh HIKVISION DS-7316HQHI-K4

Gọi mua 0917744144

VÌ SAO NÊN CHỌN KAMERA ?

Đầu ghi HIKVISION DS-7316HQHI-K4 công nghệ mới High Definition Transport Video Interface (HDTVI) cho hình ảnh sắc nét gấp nhiều lần so với chuẩn analog thông thường, khả năng truyền hình ảnh HD qua mạng tốt, hỗ trợ xem camera trên nhiều trình duyệt web và hệ điều hành trên máy tính khác nhau.

Đầu ghi hình HD-TVI HIKVISION DS-7316HQHI-K4 cho chuẩn nén hình ảnh H.265+ tăng gấp 4 LẦN dung lượng lưu trữ. Hỗ trợ xem nhiều điện thoại di động khác nhau. Khoảng cách kết nối đến camera tối đa 1200m với cáp đồng trục. Xem camera online qua điện thoại di động hỗ trợ hết tất cả các dòng điện thoại chạy hệ điều hành khác nhau IPhone, IPad, Android, Windows phone 7 bằng phần mềm IVMS-4500 hoặc IVMS-4500HD.

Thông số đầu ghi HD-TVI DS-7316HQHI-K4

Đầu ghi hình HD-TVI 16 kênh (Turbo HD 4.0).

– Hỗ trợ HD-TVI,HDCVI,AHD.Analog,IP, 4 cổng audio input.

Kênh 01-04: 3MP @ 15fps, kênh 05-16: 1920×1080P @15 fps/ch.

Độ phân giải ghi hình: 3MP (TVI), 4MP ( IP).

– Chuẩn nén H.264/H.264+/H.265+/H.265.

– Đầu ghi HD-TVI DS-7316HQHI-K4 hỗ trợ 4 cổng Sata, hỗ trợ 4 ổ cứng tối đa 8TB.

Đầu ra HDMI: 4K UHD.

Cổng báo động I/O: 16/4.

Nguồn cấp: 100 to 240V AC.

Công suất: ≤ 55W (không bao gồm ổ cứng).

Nhiệt độ hoạt động: -10 ºC ~+55 ºC (14 ºF ~ 131 ºF).

Kích thước: 45 × 390 × 70 mm.

Trọng lượng: ≤ 5 kg.

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Bảo hành: 24 tháng.

Audio Input

4-ch

Video Compression

H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264

Analog and HD-TVI video input

16-ch,BNC interface (1.0Vp-p, 75 Ω)connection

Supported camera types

Support HDTVI input: 4 MP, 3 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30, 720p50, 720p60 Note: The 3 MP signal input is only available for the first channel of DS-7304HQHI-K4, the first 2 channels of DS-7308HQHI-K4, and the first 4 channels of DS-7316HQHI-K4. Support AHD input: 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 Support HDCVI input:4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 support CVBS input

Video Input Interface

BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)

Audio Compression

G.711u

Audio Input Interface

4-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ)

CVBS Output

1-ch,BNC(1.0Vp-p,75Ω),resolution:PAL:704×576,NTSC:704×480

HDMI/VGA Output

HDMI: 1-ch,4K(3840×2160)/30Hz,2K(2560×1440)/60Hz, 1920×1080/60Hz, 1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024 ×768/60Hz VGA:1-ch,2K(2560×1440)/60Hz,1920×1080/60Hz,1280×1024/60Hz,1280×720/60Hz,1024×768/60Hz

Recording resolution

When 1080p Lite mode not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p/720p lite/WD1/4CIF/VGA/CIF

Frame Rate

Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p@15fps; 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)

Video Bit Rate

32 Kbps-6 Mbps

Stream Type

Video/Video&Audio

Two-way Audio

1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ) (using the audio input)

Audio Output

1-ch RCA(Linear, 1kΩ)

Synchronous Playback

16-ch

Remote connections

128

Network protocols

TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-connect Cloud P2P,DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP?, HTTPS,ONVIF

Interface Type

4 SATA Interfaces

Capacity

Up to 10 TB capacity for each disk

Network Interface

1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface

USB Interface

2 USB 2.0 Interface on the front panel& 1 USB 3.0 Interface on the rear panel

Alarm Input

16-ch

Alarm Output

4-ch

Power Supply

100 to 240 VAC

Consumption

≤ 55W(without hard disks)

Working Temperature

-10 oC ~+55 oC (14 oF ~ 131 oF)

Working Humidity

10% ~ 90%

Dimensions

445 × 390 × 70 mm (17.5 × 15.4 × 2.8 inch)

Weight

≤ 5 kg (11.0lb)

Thông số kỹ thuật