0917.744.144

Đầu ghi hình HD-TVI 24 kênh HIKVISION DS-7224HQHI-K2

Gọi mua 0917744144

VÌ SAO NÊN CHỌN KAMERA ?

Đầu ghi HIKVISION DS-7224HQHI-K2 có độ phân giải hình ảnh Full HD 3Mp chất lượng sắc nét, ngõ ra hình ảnh HDMI cho phép kết nối mặc định với các thiết bị màn hình. Chất lượng hình ảnh 4K cho độ chi tiết gấp 4 lần độ phân giải Full HD 1080p.

Thông số kỹ thuật đầu ghi HD-TVI DS-7224HQHI-K2

Đầu ghi hình HD-TVI 24 kênh 5MP Turbo HD.

– Hỗ trợ HDTVI/ CVI/ AHD/ CVBS (HDTVI 3MP) (* Có firmware hỗ trợ ghi hình ở độ phân giải 4MP lite – Hỗ trợ camera dòng H0T ở độ phân giải 4MP lite).

H.265+/H.265/H.264+/H.264: luồng chính và H.265/H.264: luồng phụ.

Ngõ ra HDMI: 4K UHD (3840 × 2160).

– Hỗ trợ 2 ổ cứng mỗi ổ tối đa 8TB.

– Hỗ trợ 4 kênh phát hiện vượt hàng rào ảo, vùng xâm nhập.

– Nguồn 12VDC.

Kích thước: 380x320x48mm.

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Bảo hành: 24 tháng.

Audio Input

1-ch

Video Compression

H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264

Analog Video Input

24-ch

Analog and HD-TVI video input

BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection

Supported camera types

HDTVI input : 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25 *: The 3 MP signal input is only available for channel 1/2/3/4. AHD input : 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 HDCVI input : 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 CVBS input : PAL/NTSC

Video Input Interface

BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)

Audio Compression

G.711u

Audio Input Interface

RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)

Two-way Audio

1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the 1st channel of audio input)

CVBS Output

1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480

HDMI/VGA Output

VGA: 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI: 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz

Encoding resolution

When 1080p lite mode is not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF

Frame Rate

Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)

Video Bit Rate

32 Kbps-6 Mbps

Stream Type

Video/Video&Audio

Audio Output

1-ch RCA(Linear, 1kΩ)

Audio Bit Rate

64kbps

Dual Stream

Support

Synchronous Playback

16-ch

Remote connections

128

Network protocols

TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF

Interface Type

2 SATA Interfaces

Capacity

Up to 10 TB capacity for each disk

Network Interface

1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface

USB Interface

1 USB 2.0 Interface & 1 USB 3.0 Interface

Power Supply

12 VDC

Consumption

≤ 55 W

Working Temperature

-10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F)

Working Humidity

10% to 90%

Dimensions

380 × 320 × 48 mm (15.0 × 12.6 × 1.9 inch)

Weight

≤ 2 kg (4.4 lb)

Thông số kỹ thuật