0917.744.144

Đầu ghi hình HD-TVI 32 kênh HIKVISION DS-7232HQHI-K2

Gọi mua 0917744144

VÌ SAO NÊN CHỌN KAMERA ?

Đầu ghi HIKVISION DS-7232HQHI-K2 hỗ trợ gắn nhiều dòng camera khác nhau HDTVI/HDCVI/AHD/Analog/IP.Xuất hình ảnh 4k trên tivi.Ngoài 32 kênh analog,đầu ghi hình DS-7232HQHI-K2 có thể add thêm 8 camera ip tổng số kênh là 40 kênh.

Thông số kỹ thuật đầu ghi HD-TVI DS-7232HQHI-K2

Đầu ghi hình HD-TVI 32 kênh Turbo HD.

– Hỗ trợ HDTVI/ CVI/ AHD/ CVBS (HDTVI 3MP) (* Có firmware hỗ trợ ghi hình ở độ phân giải 4MP lite – Hỗ trợ camera dòng H0T ở độ phân giải 4MP lite).

– H.265+/H.265/H.264+/H.264: luồng chính và H.265/H.264: luồng phụ.

Ngõ ra HDMI: 4K UHD (3840 × 2160).

– Hỗ trợ 2 ổ cứng mỗi ổ tối đa 8TB.

– Hỗ trợ gán thêm 8 kênh camera IP 6MP (tối đa 40 kênh).

– Hỗ trợ 4 kênh phát hiện vượt hàng rào ảo, vùng xâm nhập.

– Nguồn 12VDC.

Kích thước: 380x320x48mm.

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Bảo hành: 24 tháng.

Audio Input

1-ch

Video Compression

H.265 Pro+/H.265 Pro/H.265/H.264+/H.264

Analog Video Input

32-ch

Analog and HD-TVI video input

BNC interface (1.0 Vp-p, 75 Ω), supporting coaxitron connection

Supported camera types

HDTVI input : 4 MP, 3 MP, 1080p30, 1080p25, 720p60, 720p50, 720p30, 720p25 *: The 3 MP signal input is only available for channel 1/2/3/4. AHD input : 4 MP, 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 HDCVI input : 1080p25, 1080p30, 720p25, 720p30 CVBS input : PAL/NTSC

Video Input Interface

BNC (1.0 Vp-p, 75Ω)

Audio Compression

G.711u

Audio Input Interface

RCA (2.0 Vp-p, 1 kΩ)

Two-way Audio

1-ch, RCA (2.0 Vp-p, 1 KΩ) (using the 1st channel of audio input)

CVBS Output

1-ch, BNC (1.0 Vp-p, 75 Ω), resolution: PAL: 704 × 576, NTSC: 704 × 480

HDMI/VGA Output

VGA: 1-ch, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz HDMI: 1-ch, 4K (3840 × 2160)/30Hz, 2K (2560 × 1440)/60Hz, 1920 × 1080/60Hz, 1280 × 1024/60Hz, 1280 × 720/60Hz, 1024 × 768/60Hz

Encoding resolution

When 1080p lite mode is not enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF When 1080p Lite mode is enabled: 4 MP lite/3 MP/1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF

Frame Rate

Main stream: When 1080p Lite mode not enabled: For 4 MP stream access: 4 MP lite@15fps; 1080p lite/720p/WD1/4CIF/VGA/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 3 MP stream access: 3 MP/1080p/720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@15fps For 1080p stream access: 1080p/720p@15fps; VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) For 720p stream access: 720p/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) When 1080p Lite mode enabled: 4 MP lite/3 MP@15fps; 1080p lite/720p lite/VGA/WD1/4CIF/CIF@25fps (P)/30fps (N) Sub-stream: WD1/4CIF@12fps; CIF@25fps (P)/30fps (N)

Video Bit Rate

32 Kbps-6 Mbps

Stream Type

Video/Video&Audio

Audio Output

1-ch RCA(Linear, 1kΩ)

Audio Bit Rate

64kbps

Dual Stream

Support

Synchronous Playback

16-ch

Remote connections

128

Network protocols

TCP/IP, PPPoE, DHCP, Hik-Connect, DNS, DDNS, NTP, SADP, NFS, iSCSI, UPnP™, HTTPS, ONVIF

Interface Type

2 SATA Interfaces

Capacity

Up to 2TB capacity for each disk

Network Interface

1; 10M / 100M / 1000M self-adaptive Ethernet interface

USB Interface

1 USB 2.0 Interface & 1 USB 3.0 Interface

Power Supply

12 VDC

Consumption

≤ 65 W

Working Temperature

-10 °C to +55 °C (+14 °F to +131 °F)

Working Humidity

10% to 90%

Dimensions

380 × 320 × 48 mm (15.0 × 12.6 × 1.9 inch)

Weight

≤ 2 kg (4.4 lb)

Thông số kỹ thuật