0917.744.144

Camera DS-2CD2083G0-I

Gọi mua 0917744144

VÌ SAO NÊN CHỌN KAMERA ?

Camera HIKVISION DS-2CD2083G0-I là dòng camera IP thông minh đến từ thương hiệu HIKVISION. Dòng này có độ phân giải 8.0 Megapixel. Công nghệ hồng ngoại EXỈ 2.0, tầm quan sát xa 30m…

Thông số kỹ thuật của camera IP DS-2CD2083G0-I

Cảm biến hình ảnh: 1/2.5 inch Progressive CMOS.

Độ phân giải: 4K (8.0 Megapixel).

Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/ H.265/ H.264+/ H.264/ MJPEG.

Ghi hình: 12.5/15fps(3840×2160), 20fps(3072×1728), 25fps/30fps (2560×1440, 1920×1080, 1280×720).

Độ nhạy sáng: Color: 0.01 lux @(F1.2, AGC ON), 0 lux with IR.

– Công nghệ hồng ngoại EXIR 2.0.

– Tầm quan sát hồng ngoại: 30 mét.

– Camera IP DS-2CD2083G0-I hỗ trợ 3 streams.

– Chức năng giảm nhiễu số 3D DNR.

– Chức năng quan sát ngày đêm ICR.

– Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ micro SD/SDHC/SDXC.

Tính năng thông minh: Vượt hàng rào ảo, đột nhập khu vực cấm và nhận diện khuôn mặt.

Nguồn điện camera ip: 12VDC & PoE.

Kích thước: Φ70 x 155 mm.

Trọng lượng: 420g.

– Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…

– Phần mềm giám sát và tên miền miễn phí…

Nhà phân phối: Phương Việt.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Image Sensor

1/2.5" Progressive Scan CMOS

Signal System

PAL/NTSC

Min. Illumination

Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @ (F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR

Shutter time

1/3 s to 1/100,000 s

Slow shutter

Support

Lens

2.8 mm, horizontal FOV: 102°, vertical FOV: 53°, diagonal FOV: 124° 4 mm, horizontal FOV: 79°, vertical FOV: 42°, diagonal FOV: 95° 6 mm, horizontal FOV: 50°, vertical FOV: 28°, diagonal FOV: 59° 8 mm, horizontal FOV: 40°, vertical FOV: 25°, diagonal FOV: 53°

Lens Mount

M12

Adjustment Range

Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360°

Day& Night

IR cut filter with auto switch

Wide Dynamic Range

120 dB

Digital noise reduction

3D DNR

Focus

Fixed

Video Compression

H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG

Video bit rate

32Kbps~16Mbps

Triple Streams

Yes

Max. Image Resolution

3840 × 2160

Frame Rate

50Hz: 12.5 fps (3840 × 2160), 20fps (3072 × 1728), 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 15 fps (3840 × 2160), 20fps (3072 × 1728), 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720)

Sub Stream

50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)

Third Stream

50Hz: 25fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240)

Image Enhancement

BLC/3D DNR/ROI/HLC

Image Settings

Saturation, brightness, contrast, sharpness and white balance adjustable by client software or web browser

Target Cropping

No

ROI

1 fixed region for main stream and sub-stream

Day/Night Switch

Day/Night/Auto/Schedule

Network Storage

microSD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS,SMB/CIFS), ANR

Alarm Trigger

Motion detection, video tampering alarm, network disconnected, IP address conflict, illegal login, HDD full, HDD error

Protocols

TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP, SMTP, SNMP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, Bonjour

General Function

One-key reset, Anti-Flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, Watermark, IP address filtering

System Compatibility

ONVIF (Profile S, Profile G),ISAPI

Communication Interface

1 RJ45 10M / 100M Ethernet interface

On-board storage

Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128 GB

Reset Button

Yes

Behavior Analysis

Line crossing detection, intrusion detection

Line Crossing Detection

Cross a pre-defined virtual line

Intrusion Detection

Enter and loiter in a pre-defined virtual region

Recognition

Face Detection

Operating Conditions

-30 °C ~ 60 °C (-22 °F ~ 140 °F) Humidity 95% or less (non-condensing)

Power Supply

12 VDC ± 25%, PoE (802.3af Class3)

Power Consumption

12 VDC, 0.5 A, max. 6 W PoE: (802.3af, 36V to 57V), 0.2 A to 0.1 A, max. 7.5W

Weather Proof

IP67

IR Range

Up to 30m

Dimensions

Camera: Φ 70 mm × 155 mm (Φ 2.8" × 6.1") Package: 216 × 121 × 118 mm (8.5" × 4.8" × 4.7")

Weight

Camera: approx. 410 g (0.9 lb.)

Thông số kỹ thuật