0917.744.144

Camera DS-D3200VN

Gọi mua 0917744144

VÌ SAO NÊN CHỌN KAMERA ?

Dòng camera DS-D3200VN là sản phẩm camera IP của hãng HIKVISION với nhiều tính năng ưu việt. Phù hợp lắp đặt cho trong nhà và ngoài trời.

Thông số kỹ thuật camera IP DS-D3200VN

– Cảm biến: 1/2.8″ Progressive Scan CMOS.

– Độ nhạy sáng: 0.01Lux @ (F1.2, AGC ON) , 0.028 Lux @(F2.0, AGC ON) 0 Lux với IR.

– Cắt lọc hồng ngoại ICR ;Độ phân giải 1280×720:25fps(P)/30fps(N), Ống kính 2,8mm/F2.2 (tùy chọn ống kính khác 4/6mm), Hỗ trợ chuẩn nén H.264&MJPEG.

– Hỗ trợ các tính năng chống ngược sáng kỹ thuật số DWDR, Chống nhiễu số 3D DNR, BLC , ROI, Tầm xa hồng ngoại lên tới 35m.

– Hỗ trợ nguồn DC12V and PoE.

– Chuẩn bảo vệ IP67.

Hãng sản xuất: HIKVISION.

Xuất xứ: Trung Quốc.

Bảo hành: 24 tháng.

Image Sensor:

1/2.8″ progressive scan CMOS

Min. Illumination

Color: 0.01 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.028 Lux @(F2.0, AGC ON); B/W: 0.001 Lux @(F1.2, AGC ON), 0.0028 Lux @(F2.0, AGC ON), 0 Lux with IR

Shutter Speed

1/3 s to 1/100, 000 s

Day & Night

IR cut filter

Digital Noise Reduction

3D DNR

WDR

Digital WDR

Angle Adjustment

Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 75°, rotation: 0° to 360°

Focal Length

2.8, 4, 6 mm

Aperture

F2.0

FOV

2.8 mm @F2.0, horizontal FOV 114°, vertical FOV 62°, diagonal FOV: 135° 4 mm @F2.0, horizontal FOV 87°, vertical FOV 48°, diagonal FOV: 102° 6 mm @F2.0, horizontal FOV 58°, vertical FOV 32°, diagonal FOV: 75°

Lens Mount

M12

IR Range

2.8/4 mm: up to 30 m 6 mm: up to 35 m

Video Compression

Main stream: H.264 Sub-stream: H.264/MJPEG

H.264 Type

Baseline Profile/Main Profile

H.264+

Main stream supports

Video Bit Rate

32 Kbps to 8 Mbps

Max. Resolution

1920 × 1080

Main Stream Max. Frame Rate

50Hz: 25fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720) 60Hz: 30fps (1920 × 1080, 1280 × 960, 1280 × 720)

Sub-stream Max. Frame Rate

50Hz: 25fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240) 60Hz: 30fps (640 × 480, 640 × 360, 320 × 240)

Image Enhancement

BLC, 3D DNR

Image Settings

Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness, AGC, white balance adjustable by client software or web browser

Day/Night Switch

Day, Night, Auto, Scheduled

Alarm Trigger

Motion detection, video tampering alarm, illegal login

Protocols

TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, NTP, UPnP™, SMTP, IGMP, 802.1X, QoS, IPv6, UDP, Bonjour

General Function

Anti-flicker, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark

Communication Interface

1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port

Operating Conditions

-30 °C to 60 °C (-22 °F to 140 °F), humidity: 95% or less (non-condensing)

Power Supply

12 VDC ± 25%, 5.5 mm coaxial power plug PoE (802.3af, class 3)

Power Consumption and Current

12 VDC, 0.4 A, max. 5 W; PoE: (802.3af, 36 V to 57 V), 0.2 A to 0.1 A, max. 6.5 W

Dimensions

Φ 112 mm × 93.2 mm

Thông số kỹ thuật